反响
fǎn*xiǎng
-tiếng vangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
反
Bộ: 又 (lại)
4 nét
响
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 反: Ký tự này bao gồm bộ '又' (lại) và nét xiên ở trên, thể hiện ý nghĩa của sự quay lại hoặc phản ứng.
- 响: Ký tự này kết hợp bộ '口' (miệng) và phần còn lại chỉ âm thanh phát ra từ miệng, thể hiện ý nghĩa của âm thanh hay tiếng động.
→ 反响: Sự phản hồi hoặc âm thanh phản ứng lại.
Từ ghép thông dụng
反应
/fǎnyìng/ - phản ứng
反对
/fǎnduì/ - phản đối
响亮
/xiǎngliàng/ - vang dội