双打
shuāng*dǎ
-đánh đôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
双
Bộ: 又 (lại)
4 nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 双: Hình ảnh của hai bàn tay (又) biểu thị ý nghĩa 'đôi, hai'.
- 打: Bao gồm bộ '扌' nghĩa là tay, kết hợp với chữ '丁' ám chỉ hành động, tạo nên ý nghĩa 'đánh'.
→ 双打 có nghĩa là 'đánh đôi', thường dùng trong thể thao như tennis.
Từ ghép thông dụng
双胞胎
/shuāng bāo tāi/ - sinh đôi
双人
/shuāng rén/ - hai người
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng