XieHanzi Logo

友人

yǒu*rén
-bạn bè

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại; lại nữa)

4 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '友' có bộ '又' biểu thị sự lặp lại, tượng trưng cho sự kết hợp, liên kết.
  • '人' là hình ảnh tượng trưng cho một người, đại diện cho con người.

Kết hợp '友' và '人' tạo thành '友人', nghĩa là 'bạn bè', chỉ mối quan hệ giữa người với người.

Từ ghép thông dụng

友好

/yǒuhǎo/ - hữu hảo, thân thiện

友情

/yǒuqíng/ - tình bạn

朋友

/péngyou/ - bạn bè