原装
yuán*zhuāng
-nguyên bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
10 nét
装
Bộ: 衣 (y phục, quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '原' có bộ '厂' (nhà xưởng) kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến nguồn gốc hoặc khởi đầu của vật gì đó.
- Chữ '装' có bộ '衣' (y phục, quần áo) hàm ý về việc mặc đồ hoặc trang bị, thêm vào đó là các thành phần khác tạo nên ý nghĩa về sự chuẩn bị hoặc lắp ráp.
→ Cả cụm '原装' mang ý nghĩa là đồ nguyên bản hoặc bản gốc chưa qua sửa đổi.
Từ ghép thông dụng
原装
/yuánzhuāng/ - nguyên bản, chưa sửa đổi
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy, sơ khai
装置
/zhuāngzhì/ - thiết bị, lắp đặt