原汁原味
yuán*zhī yuán*wèi
-hương vị gốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (sườn núi)
10 nét
汁
Bộ: 水 (nước)
5 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Bên trái có bộ '厂' (sườn núi), bên phải có phần '白' (trắng) và '小' (nhỏ) thể hiện sự rộng lớn và nguyên bản.
- 汁: Gồm bộ '水' (nước) để chỉ nước và phần '十' (mười) để nhấn mạnh sự đầy đủ.
- 味: Gồm bộ '口' (miệng) và phần '未' (vẫn chưa) để chỉ mùi vị cần được nếm thử.
→ 原汁原味: Nguyên bản, không thay đổi, giữ đúng hương vị và bản chất ban đầu.
Từ ghép thông dụng
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy
果汁
/guǒzhī/ - nước trái cây
味道
/wèidào/ - mùi vị