原来
yuán*lái
-ban đầu; trước đâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (mái nhà)
10 nét
来
Bộ: 木 (cây)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '原' bao gồm bộ '厂' (mái nhà) và phần trên '白' (trắng) cùng với '小' (nhỏ) phía dưới, tạo thành hình ảnh một vùng nguyên sơ, rộng lớn.
- Chữ '来' có bộ '木' (cây) với các nét phát triển từ giữa, gợi ý cho sự phát triển và đến từ xa.
→ Từ '原来' có nghĩa là 'hóa ra', 'thì ra', chỉ sự nhận thức hoặc phát hiện điều gì mới mà trước đó chưa biết.
Từ ghép thông dụng
原来
/yuánlái/ - hóa ra, thì ra
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy, ban đầu
来源
/láiyuán/ - nguồn gốc