XieHanzi Logo

原材料

yuán*cái*liào
-nguyên liệu thô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà xưởng)

10 nét

Bộ: (cây, gỗ)

7 nét

Bộ: (đấu)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 原: Kết hợp giữa '厂' (nhà xưởng) và '白' (trắng), thể hiện một nơi rộng mở hoặc gốc rễ của sự việc.
  • 材: Kết hợp giữa '木' (cây, gỗ) và '才' (tài năng), gợi nhớ đến tài liệu từ gỗ.
  • 料: Kết hợp giữa '斗' (đấu) và '米' (gạo), thể hiện việc đo lường hoặc vật liệu.

原材料: Nguyên liệu gốc, thường chỉ những vật liệu chưa qua chế biến.

Từ ghép thông dụng

原料

/yuánliào/ - nguyên liệu

材料

/cáiliào/ - vật liệu

原始

/yuánshǐ/ - nguyên thủy