原本
yuán*běn
-ban đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (vách đá)
10 nét
本
Bộ: 木 (cây, gỗ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Phía trên là bộ vách đá (厂) kết hợp với các nét khác để tạo thành một nơi rộng lớn, thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên bản.
- 本: Dưới bộ mộc (木) có một nét ngang, tượng trưng cho gốc rễ của cây, thể hiện ý nghĩa gốc, căn bản.
→ 原本: Kết hợp hai từ để diễn tả ý nghĩa 'nguyên gốc' hoặc 'bản gốc'.
Từ ghép thông dụng
原本
/yuánběn/ - nguyên gốc, bản gốc
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy
原料
/yuánliào/ - nguyên liệu