原创
yuán*chuàng
-nguyên bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (nhà máy, xưởng)
10 nét
创
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '原' có bộ '厂' ở trên, biểu thị ý nghĩa về nguồn gốc hay nơi bắt đầu.
- Chữ '创' có bộ '刂' bên phải, tượng trưng cho hành động tạo ra hoặc sáng tạo.
→ Từ '原创' có nghĩa là sáng tạo ra cái gì đó từ đầu, nguyên bản.
Từ ghép thông dụng
原创精神
/yuán chuàng jīng shén/ - tinh thần sáng tạo nguyên bản
原创设计
/yuán chuàng shè jì/ - thiết kế nguyên bản
原创作品
/yuán chuàng zuò pǐn/ - tác phẩm nguyên bản