压制
yā*zhì
-đàn ápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
压
Bộ: 厂 (nhà máy)
6 nét
制
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '压' gồm bộ '厂' (nhà máy) và phần còn lại thể hiện hành động đè nén hoặc áp lực.
- Chữ '制' có bộ '刀' (dao) thể hiện sự chế tác, chế ngự hoặc kiểm soát bằng công cụ.
→ Từ '压制' có nghĩa là áp chế, đè nén hoặc kiểm soát.
Từ ghép thông dụng
压迫
/yāpò/ - áp bức
压缩
/yāsuō/ - nén, làm nhỏ lại
控制
/kòngzhì/ - kiểm soát, điều khiển