历来
lì*lái
-luôn luônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
历
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
7 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 历: Phần trên là bộ '厂' (nhà xưởng), phần dưới là '力' (sức lực), biểu thị ý nghĩa công việc cần sức lực và sự chăm chỉ.
- 来: Bao gồm bộ '木' (cây) và các nét bổ sung, biểu thị ý nghĩa của sự đến hoặc tương lai.
→ 历来: Biểu thị ý nghĩa từ trước tới nay, qua các thời kỳ.
Từ ghép thông dụng
经历
/jīnglì/ - trải qua, kinh nghiệm
来年
/lái nián/ - năm sau
来回
/láihuí/ - đi đi về về