历代
lì*dài
-nhiều thế hệ; lịch sửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
历
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
7 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '历' có bộ '厂' (nhà xưởng) bên trái và phần bên phải giống như chữ '力' (sức mạnh), gợi ý đến việc trải qua nhiều công việc hoặc thời gian.
- Chữ '代' có bộ '亻' (người) bên trái và phần bên phải '弋' (công cụ), thể hiện ý nghĩa về thế hệ hoặc đại diện của con người.
→ Từ '历代' thể hiện quá trình trải qua nhiều thế hệ hoặc thời kỳ lịch sử.
Từ ghép thông dụng
历代
/lì dài/ - các triều đại
历史
/lì shǐ/ - lịch sử
代替
/dài tì/ - thay thế