XieHanzi Logo

厂商

chǎng*shāng
-nhà sản xuất, chủ nhà máy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà xưởng)

2 nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 厂: Hình ảnh của một tòa nhà hoặc nhà xưởng, biểu thị nơi sản xuất.
  • 商: Kết hợp giữa '亠' (nắp) và '口' (miệng), '冖' (mái nhà) và '贝' (vỏ sò), thể hiện việc buôn bán hoặc thương mại thường diễn ra trong một không gian có mái che, sử dụng miệng để giao tiếp và trao đổi, và liên quan đến tiền bạc.

厂商: Nơi sản xuất và kinh doanh, chỉ các công ty hoặc doanh nghiệp sản xuất và bán hàng.

Từ ghép thông dụng

厂家

/chǎngjiā/ - nhà máy, xưởng sản xuất

厂房

/chǎngfáng/ - nhà xưởng, nhà máy

商店

/shāngdiàn/ - cửa hàng