卷入
juǎn*rù
-liên quan đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
卷
Bộ: 卩 (đầu gối (gập lại))
8 nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘卷’ gồm ‘勹’ (bao) chỉ hành động cuộn lại, và ‘卩’ (chi tiết giống đầu gối) chỉ sự gập lại.
- ‘入’ là hình ảnh một cái mũi tên đi vào, biểu thị hành động vào.
→ ‘卷入’ có nghĩa là bị kéo vào hoặc tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
Từ ghép thông dụng
卷入战争
/juǎnrù zhànzhēng/ - bị lôi vào chiến tranh
卷入纠纷
/juǎnrù jiūfēn/ - bị cuốn vào tranh chấp
卷入漩涡
/juǎnrù xuánwō/ - bị cuốn vào vòng xoáy