XieHanzi Logo

卫视

wèi*shì
-truyền hình vệ tinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (niêm phong, phong ấn)

3 nét

Bộ: (thấy, nhìn)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 卫: Bộ niêm phong kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của việc bảo vệ hoặc bảo hộ.
  • 视: Bộ thấy kết hợp với các nét khác hình dung việc nhìn hoặc quan sát.

‘卫视’ có thể hiểu là một loại truyền thông bảo vệ hoặc truyền hình vệ tinh.

Từ ghép thông dụng

电视

/diànshì/ - truyền hình

卫星

/wèixīng/ - vệ tinh

卫视台

/wèishì tái/ - đài truyền hình vệ tinh