卧
wò
-nằm; ngủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
卧
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '卧' bao gồm bộ '艹' ở trên biểu thị cho cỏ hoặc thiên nhiên.
- Phía dưới là chữ '臣' có nghĩa là bầy tôi hoặc người nằm.
→ Chữ '卧' nghĩa là nằm, thường liên quan đến nghỉ ngơi hoặc ngủ.
Từ ghép thông dụng
卧室
/wòshì/ - phòng ngủ
卧床
/wòchuáng/ - nằm trên giường
卧铺
/wòpù/ - giường nằm (trên tàu, xe)