XieHanzi Logo

卤味

lǔ*wèi
-món ăn lạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái dấu)

7 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 卤: Gồm có bộ '卩' và phần còn lại chỉ âm thanh, mang nghĩa đặc trưng của vùng đất hay món ăn.
  • 味: Kết hợp giữa bộ '口' chỉ miệng và phần '未', có nghĩa là vị hay mùi vị.

卤味: Có thể hiểu là món ăn có mùi vị đặc trưng của vùng, đặc biệt là món ăn đã được tẩm ướp gia vị.

Từ ghép thông dụng

卤味

/lǔwèi/ - món ăn tẩm ướp

卤水

/lǔshuǐ/ - nước sốt gia vị

卤肉

/lǔròu/ - thịt kho tẩm ướp