占卜
zhān*bǔ
-bói toánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
占
Bộ: 卜 (bói)
5 nét
卜
Bộ: 卜 (bói)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '占' có bộ '口' và bộ '卜'. Bộ '口' đại diện cho cái miệng hoặc lời nói, '卜' đại diện cho việc bói toán.
- Chữ '卜' là một chữ đơn giản thể hiện hành động bói toán, tiên đoán thông qua các vạch thẳng đứng.
→ Chữ '占卜' có nghĩa là việc bói toán, sử dụng miệng để diễn giải các dấu hiệu hoặc điềm báo.
Từ ghép thông dụng
占卜
/zhān bǔ/ - bói toán
占领
/zhàn lǐng/ - chiếm lĩnh
占有
/zhàn yǒu/ - chiếm hữu