XieHanzi Logo

单身

dān*shēn
-độc thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

8 nét

Bộ: (thân thể)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '单' có phần trên là '十' (số mười) và phần dưới là '甲' (giáp), kết hợp lại có thể hiểu là một sự đơn lẻ, nhỏ gọn.
  • Chữ '身' miêu tả hình dáng của thân thể người, chính là bộ phận cơ thể.

Kết hợp hai chữ, '单身' có nghĩa là người độc thân, không có bạn đời.

Từ ghép thông dụng

单身

/dānshēn/ - độc thân

单身贵族

/dānshēn guìzú/ - người độc thân giàu có

单身汉

/dānshēn hàn/ - người đàn ông độc thân