XieHanzi Logo

半边天

bàn*biān*tiān
-phụ nữ sự nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

5 nét

Bộ: (bước đi)

5 nét

Bộ: (to lớn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 半: Ký tự này có bộ thập (十) và một nét bổ sung ở giữa, thể hiện sự chia đôi.
  • 边: Bao gồm bộ 'bước đi' (辶) và chữ 'dao' (刀), biểu thị rìa hoặc biên giới.
  • 天: Gồm bộ đại (大) ở trên và một nét ngang, thể hiện bầu trời rộng lớn.

Khi kết hợp, '半边天' có nghĩa là một nửa bầu trời, thường dùng để nói về phụ nữ chiếm một phần quan trọng trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

半岛

/bàndǎo/ - bán đảo

边界

/biānjiè/ - biên giới

天气

/tiānqì/ - thời tiết