XieHanzi Logo

升学

shēng*xué
-học lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

4 nét

Bộ: (trẻ con)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 升: Hình tượng của một cái muỗng nâng lên, liên quan đến việc tăng lên hoặc nâng cao.
  • 学: Hình ảnh của một đứa trẻ (子) dưới mái nhà, liên quan đến việc học tập trong một không gian an toàn.

升学: Ý nghĩa là việc tiến lên trong học tập, thường là việc lên lớp hoặc học lên cấp cao hơn.

Từ ghép thông dụng

升高

/shēnggāo/ - tăng cao

升职

/shēngzhí/ - thăng chức

学问

/xuéwèn/ - học vấn