千
qiān
-NgànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
千
Bộ: 十 (số mười)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '千' gồm có hai phần: phần trên là một nét ngang, phần dưới là chữ '十' (số mười).
- Nét ngang phía trên biểu thị sự thêm vào hoặc mở rộng, trong khi '十' tượng trưng cho số đếm cụ thể.
→ Chữ '千' nghĩa là một ngàn, thể hiện sự lớn hơn nhiều lần của số mười.
Từ ghép thông dụng
千年
/qiānnián/ - nghìn năm
千克
/qiānkè/ - kilogram
千米
/qiānmǐ/ - kilômét