XieHanzi Logo

匿名

nì*míng
-ẩn danh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

10 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 匿: Bộ thủ '匚' có nghĩa là cái hộp, kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa chung về việc che giấu hoặc ẩn nấp.
  • 名: Bộ thủ '口' có nghĩa là miệng, kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa về tên gọi, danh tiếng.

匿名 có nghĩa là giấu tên, ẩn danh.

Từ ghép thông dụng

匿名者

/nìmíngzhě/ - người giấu tên

匿名信

/nìmíngxìn/ - thư nặc danh

匿名投票

/nìmíng tóupiào/ - bỏ phiếu ẩn danh