北边
běi*biān
-phía bắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
北
Bộ: 匕 (cái thìa)
5 nét
边
Bộ: 辶 (bước đi)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '北' được tạo thành từ hai phần giống nhau, biểu thị hình ảnh của hai người quay lưng lại với nhau, gợi ý ý nghĩa là 'phía bắc' do hướng bắc thường được coi là hướng đối diện.
- Chữ '边' bao gồm bộ '辶' (bước đi) kết hợp với phần '力', chỉ sức mạnh hoặc khả năng, tạo thành ý nghĩa là 'biên giới' hay 'bên'.
→ Ghép lại, '北边' có nghĩa là 'phía bắc'.
Từ ghép thông dụng
北方
/běi fāng/ - phía bắc
北京
/běi jīng/ - Bắc Kinh
东北
/dōng běi/ - đông bắc