XieHanzi Logo

化解

huà*jiě
-hòa tan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '化' gồm có bộ '匕' (cái thìa) và nét khác tượng trưng cho sự biến đổi.
  • Chữ '解' bao gồm bộ '角' (sừng) cùng các thành phần khác gợi ý sự phân tích hay giải quyết một vấn đề.

Từ '化解' mang ý nghĩa giải quyết hoặc hóa giải một vấn đề.

Từ ghép thông dụng

化学

/huàxué/ - hóa học

解决

/jiějué/ - giải quyết

变化

/biànhuà/ - biến hóa, thay đổi