化石
huà*shí
-hóa thạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
石
Bộ: 石 (đá)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '化' gồm bộ '匕' (cái thìa) và nét phảy phía trên liên tưởng đến sự thay đổi hình dạng của một vật thể khi được đánh động.
- Chữ '石' có bộ '石' (đá) liên tưởng đến hình ảnh của một hòn đá.
→ Khi hai chữ này ghép lại, '化石' có nghĩa là hóa thạch, tức là đá hóa từ sinh vật cổ xưa.
Từ ghép thông dụng
变化
/biànhuà/ - sự thay đổi
文化
/wénhuà/ - văn hóa
石头
/shítou/ - hòn đá