化学
huà*xué
-hóa họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 化: Ký tự này bao gồm bộ '匕' biểu thị một đồ vật dùng để ăn và nét biến hóa.
- 学: Bao gồm bộ '子' (con) và phần trên giống như một mái nhà, biểu thị việc học tập, nghiên cứu.
→ 化学: 'Hóa học', nghĩa là sự nghiên cứu về biến đổi của các chất.
Từ ghép thông dụng
化妆
/huàzhuāng/ - trang điểm
变化
/biànhuà/ - thay đổi
学问
/xuéwèn/ - kiến thức, học vấn