XieHanzi Logo

勾画

gōu*huà
-phác thảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao bọc)

9 nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 勾: Ký tự này kết hợp giữa radical '勹' (bao bọc) và phần âm '厄' để chỉ nghĩa của việc kéo hoặc móc.
  • 画: Bao gồm radical '田' (ruộng) và '凵' (hình tượng của một cái khung hoặc đường viền), mang ý nghĩa của việc vạch ra hoặc vẽ lên một bề mặt.

勾画: Chỉ hành động vẽ hoặc phác thảo một hình ảnh hoặc kế hoạch.

Từ ghép thông dụng

勾画

/gōuhuà/ - phác thảo

勾勒

/gōulè/ - phác hoạ

勾引

/gōuyǐn/ - quyến rũ

图画

/túhuà/ - bức tranh

画家

/huàjiā/ - họa sĩ