勤快
qín*kuài
-siêng năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勤
Bộ: 力 (sức lực)
13 nét
快
Bộ: 忄 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '勤' bao gồm bộ '力' (sức lực) và phần trên có nghĩa là 'quỳ', thể hiện sự cố gắng, chăm chỉ.
- Chữ '快' gồm '忄' (trái tim) và '夬' (phân chia), thể hiện cảm giác nhanh chóng, vui vẻ.
→ '勤快' có nghĩa là chăm chỉ và nhanh nhẹn.
Từ ghép thông dụng
勤劳
/qínláo/ - chăm chỉ, cần cù
勤奋
/qínfèn/ - siêng năng
快活
/kuàihuó/ - vui vẻ, hạnh phúc