勤工俭学
qín*gōng jiǎn*xué
-vừa học vừa làmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勤
Bộ: 力 (sức lực)
13 nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
俭
Bộ: 亻 (người)
9 nét
学
Bộ: 子 (đứa trẻ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 勤: Phía trên là bộ '艹' (cỏ) và '堇' (âm đọc gần giống), kết hợp với bộ '力' (sức lực) để chỉ sự chăm chỉ dùng sức lực.
- 工: Chỉ đơn giản là hình ảnh của công cụ, biểu thị công việc.
- 俭: Bộ '亻' chỉ người, kết hợp với bộ '佥' (âm đọc gần giống) để chỉ người có tính tiết kiệm.
- 学: Phía trên là bộ '𠂇' kết hợp với '子' (đứa trẻ), biểu thị việc học hành của trẻ em.
→ 勤工俭学: Ý nghĩa là làm việc chăm chỉ và tiết kiệm để hỗ trợ việc học hành.
Từ ghép thông dụng
勤劳
/qín láo/ - chăm chỉ
工作
/gōng zuò/ - công việc
节俭
/jié jiǎn/ - tiết kiệm
学习
/xué xí/ - học tập