勤劳
qín*láo
-chăm chỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勤
Bộ: 力 (sức mạnh)
13 nét
劳
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 勤: Gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần bên trái '堇', chỉ sự nỗ lực và hoạt động không ngừng nghỉ.
- 劳: Gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần bên trái '艹', liên quan đến công việc chân tay và nỗ lực.
→ 勤劳 có nghĩa là chăm chỉ và làm việc chăm chỉ, thể hiện sự nỗ lực và kiên trì trong công việc.
Từ ghép thông dụng
勤劳
/qín láo/ - chăm chỉ, cần cù
勤奋
/qín fèn/ - siêng năng, cần mẫn
劳动
/láo dòng/ - lao động