XieHanzi Logo

助威

zhù*wēi
-cổ vũ, khuyến khích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

7 nét

Bộ: (nữ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 助: Bao gồm bộ '力' có nghĩa là sức lực, thể hiện sự hỗ trợ, giúp đỡ.
  • 威: Bao gồm bộ '女' có nghĩa là nữ, thường thể hiện quyền lực, uy nghiêm.

助威: Hành động sử dụng sức lực để tạo ra sự uy nghiêm, thường để cổ vũ tinh thần.

Từ ghép thông dụng

帮助

/bāngzhù/ - giúp đỡ

威力

/wēilì/ - uy lực

权威

/quánwēi/ - quyền uy