加紧
jiā*jǐn
-tăng tốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
加
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
紧
Bộ: 糸 (sợi chỉ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '加' có bộ '力' (sức mạnh) bên dưới, biểu thị sự thêm sức mạnh hoặc tăng thêm.
- Chữ '紧' có bộ '糸' (sợi chỉ) bên trái, thường liên quan đến sự buộc chặt, thắt chặt.
→ Kết hợp '加' và '紧' có nghĩa là tăng cường, siết chặt, thắt chặt hơn nữa.
Từ ghép thông dụng
加紧
/jiājǐn/ - tăng cường, siết chặt
加油
/jiāyóu/ - cố lên, thêm dầu
紧张
/jǐnzhāng/ - căng thẳng