功率
gōng*lǜ
-công suấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
率
Bộ: 玄 (đen tối)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '功' có bộ '力' nghĩa là sức mạnh, thể hiện công việc cần nỗ lực.
- Chữ '率' có bộ '玄' nghĩa là đen tối, nhưng trong trường hợp này, chữ '率' thường chỉ tỷ lệ hoặc đơn vị đo lường.
→ Khi kết hợp, '功率' mang ý nghĩa là công suất, tức là đo lường sức mạnh của công việc.
Từ ghép thông dụng
功劳
/gōng láo/ - công lao
效率
/xiào lǜ/ - hiệu suất
功夫
/gōng fu/ - công phu