XieHanzi Logo

功底

gōng*dǐ
-kiến thức cơ bản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

5 nét

Bộ: 广 (rộng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '功' bao gồm bộ '力' (sức lực) và bộ '工' (công việc), thể hiện ý nghĩa về sự nỗ lực, công sức.
  • Chữ '底' có bộ '广' (rộng) và phần còn lại gợi nhớ đến 'đáy' hoặc 'cơ bản', biểu thị nền tảng hoặc cơ sở.

Cụm từ '功底' chỉ sự thành thạo, nền tảng kỹ năng hoặc khả năng cơ bản trong một lĩnh vực nào đó.

Từ ghép thông dụng

成功

/chéng gōng/ - thành công

功夫

/gōng fu/ - công phu, võ thuật

基础

/jī chǔ/ - cơ sở, nền tảng