XieHanzi Logo

功力

gōng*lì
-hiệu quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lực)

5 nét

Bộ: (lực)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '功' bao gồm bộ '工' (công) và bộ '力' (lực), thể hiện công sức, nỗ lực.
  • Chữ '力' chỉ đơn giản là biểu tượng cho sức mạnh, lực lượng.

'功力' mang ý nghĩa công sức và sức mạnh.

Từ ghép thông dụng

功课

/gōngkè/ - bài tập

成功

/chénggōng/ - thành công

能力

/nénglì/ - năng lực