办不到
bàn*bu*dào
-không thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
办
Bộ: 力 (sức)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
到
Bộ: 刂 (đao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 办: Kết hợp giữa bộ '力' (sức) chỉ sức mạnh và phần còn lại chỉ cách thức thực hiện.
- 不: Bộ '一' (một) kết hợp với hình thể biểu thị ý nghĩa phủ định.
- 到: Bao gồm bộ '刂' (đao) và phần còn lại biểu thị hành động đến nơi.
→ Khi kết hợp, cụm '办不到' có nghĩa là không thể thực hiện được hoặc không thể hoàn thành.
Từ ghép thông dụng
办事
/bàn shì/ - làm việc
不能
/bù néng/ - không thể
到达
/dào dá/ - đến nơi