XieHanzi Logo

劝阻

quàn*zǔ
-khuyên ngăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

7 nét

Bộ: (gò đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '劝' bao gồm bộ '力' (sức lực) và phần còn lại của chữ thể hiện ý nghĩa khuyên nhủ, với ý tưởng rằng khuyên ai đó cần có sức lực tinh thần.
  • Chữ '阻' có bộ '阝' (gò đất) biểu thị sự cản trở, kết hợp với phần còn lại của chữ để thể hiện ý nghĩa ngăn cản hoặc từ chối.

Kết hợp lại, '劝阻' có nghĩa là khuyên nhủ và ngăn cản.

Từ ghép thông dụng

劝告

/quàn gào/ - khuyên nhủ

劝说

/quàn shuō/ - thuyết phục

阻止

/zǔ zhǐ/ - ngăn cản