劝告
quàn*gào
-khuyên bảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
劝
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 劝: Kết hợp giữa bộ '力' (sức mạnh) và phần còn lại mang ý nghĩa khuyên bảo người khác một cách mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục.
- 告: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và phần còn lại để diễn tả hành động thông báo hoặc nói ra điều gì đó quan trọng.
→ 劝告: Ý nghĩa chung là khuyến cáo hoặc đưa ra lời khuyên.
Từ ghép thông dụng
劝说
/quàn shuō/ - khuyên nhủ
告知
/gào zhī/ - thông báo
劝解
/quàn jiě/ - hòa giải