力度
lì*dù
-sức mạnh, động lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
度
Bộ: 广 (rộng lớn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '力' có nghĩa là sức mạnh, biểu thị sự mạnh mẽ và khả năng vật lý.
- Chữ '度' có chứa bộ '广', thể hiện ý nghĩa về mức độ, độ lớn hoặc phạm vi.
→ Chữ '力度' biểu thị mức độ hay cường độ của sức mạnh.
Từ ghép thông dụng
力度
/lìdù/ - cường độ
力量
/lìliàng/ - sức mạnh
程度
/chéngdù/ - trình độ