XieHanzi Logo

剩余

shèng*yú
-dư thừa; còn lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

12 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '剩' gồm bộ '刂' nghĩa là đao, và phần còn lại gợi nhớ đến việc cắt bớt.
  • Chữ '余' có bộ '人', gợi ý về sự tồn tại của con người, và phần còn lại chỉ sự dư thừa.

Chữ '剩余' mang ý nghĩa là phần còn lại hoặc dư thừa, thường dùng để chỉ những gì còn lại sau khi đã sử dụng.

Từ ghép thông dụng

剩下

/shèng xià/ - còn lại

剩余

/shèng yú/ - dư thừa

剩饭

/shèng fàn/ - cơm thừa