XieHanzi Logo

shèng
-còn lại, dư lại; còn thừa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '剩' bao gồm bộ '刂' (dao) ở bên phải, thể hiện hành động cắt bỏ hoặc chia tách.
  • Phần bên trái là chữ '乘' (thừa) có nghĩa là cưỡi hoặc thừa thãi, kết hợp với bộ '刂', gợi ý rằng vẫn còn lại phần thừa sau khi đã cắt bỏ.

Nghĩa tổng thể của chữ '剩' là còn lại hoặc dư thừa.

Từ ghép thông dụng

剩下

/shèng xià/ - còn lại

剩余

/shèng yú/ - dư thừa

剩饭

/shèng fàn/ - cơm thừa