剧组
jù*zǔ
-nhóm diễn viên và đoàn làm phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
剧
Bộ: 刂 (dao)
10 nét
组
Bộ: 纟 (tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 剧: Phần bên trái của chữ '剧' là bộ '尸', nghĩa là 'xác', gợi ý đến sự kịch tính hoặc cường độ mạnh mẽ.
- 组: Phần bên trái của chữ '组' là bộ '纟' (tơ), liên quan đến việc kết hợp hoặc nhóm lại với nhau.
→ 剧组: Nhóm làm việc trong lĩnh vực sân khấu hoặc điện ảnh, nơi mà các thành viên kết hợp lại để tạo ra một sản phẩm kịch.
Từ ghép thông dụng
剧院
/jùyuàn/ - nhà hát
戏剧
/xìjù/ - kịch, diễn xuất
组织
/zǔzhī/ - tổ chức