剧情
jù*qíng
-cốt truyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
剧
Bộ: 刀 (dao)
10 nét
情
Bộ: 心 (tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 剧 gồm bộ '刀' (dao) và các bộ phận khác liên quan đến hành động như cắt, chia.
- 情 gồm bộ '心' (tim) thể hiện cảm xúc, tâm trạng và các bộ phận khác liên quan đến tình cảm.
→ 剧情 có nghĩa là nội dung, diễn biến của một câu chuyện hoặc vở kịch.
Từ ghép thông dụng
电视剧
/diànshìjù/ - phim truyền hình
剧情片
/jùqíngpiàn/ - phim có cốt truyện
剧情发展
/jùqíng fāzhǎn/ - sự phát triển của cốt truyện