XieHanzi Logo

剧团

jù*tuán
-đoàn kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

10 nét

Bộ: (bao vây)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '剧' có bộ '刂' biểu thị sự liên quan đến dao, cắt, hoặc diễn xuất. Bên trái là bộ '居' có nghĩa là sống, tồn tại.
  • Chữ '团' có bộ '囗' bao quanh biểu thị sự quây quần, tụ họp, bên trong là bộ '才' chỉ sự tài năng, khéo léo.

Kết hợp lại, '剧团' có nghĩa là một nhóm diễn viên, đoàn kịch.

Từ ghép thông dụng

剧场

/jùchǎng/ - nhà hát

剧本

/jùběn/ - kịch bản

团体

/tuántǐ/ - nhóm, tập thể