XieHanzi Logo

前沿

qián*yán
-tiên tiến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

9 nét

沿

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 前 bao gồm bộ '刂' (dao) thể hiện sự liên quan đến hành động, chuyển động, liên quan đến phía trước.
  • 沿 bao gồm bộ '氵' (nước), thể hiện sự liên quan đến dòng chảy hoặc di chuyển dọc theo một bề mặt.

前沿 có nghĩa là 'tiền tuyến' hoặc 'phía trước', thường dùng để chỉ ranh giới tiên phong hoặc khu vực hàng đầu.

Từ ghép thông dụng

前方

/qiánfāng/ - phía trước

前进

/qiánjìn/ - tiến lên

沿海

/yánhǎi/ - duyên hải