XieHanzi Logo

前期

qián*qī
-giai đoạn đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

9 nét

Bộ: (nguyệt)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 前: Gồm các bộ 刂 (đao) và bộ 月 (nguyệt), biểu thị ý nghĩa tiến về phía trước.
  • 期: Gồm bộ 月 (nguyệt) và phần còn lại giúp chỉ định thời gian, kỳ vọng.

前期 có nghĩa là giai đoạn đầu, thời kỳ trước.

Từ ghép thông dụng

前进

/qiánjìn/ - tiến lên

前天

/qiántiān/ - hôm kia

时期

/shíqī/ - thời kỳ