XieHanzi Logo

前无古人

qián*wú*gǔ*rén
-chưa từng có tiền lệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (không)

12 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 前: Bao gồm bộ '刂' (dao) và bộ '月' (trăng), gợi ý về sự tiến về phía trước, vượt qua giới hạn.
  • 无: Bộ '无' biểu thị sự không có, thiếu vắng.
  • 古: Bao gồm bộ '十' (mười) và '口' (miệng), gợi nhớ về thời xưa, truyền miệng qua nhiều thế hệ.
  • 人: Đơn giản là hình ảnh của một người đứng thẳng, biểu thị con người.

Ý nghĩa tổng thể của cụm từ '前无古人' là trước kia chưa từng có ai, chỉ sự độc đáo, chưa từng có tiền lệ.

Từ ghép thông dụng

前面

/qián miàn/ - phía trước

无聊

/wú liáo/ - chán, không thú vị

古代

/gǔ dài/ - thời cổ đại

人口

/rén kǒu/ - dân số