前方
qián*fāng
-phía trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (đao (dao))
9 nét
方
Bộ: 方 (phương (hướng, phía))
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '前' gồm bộ '刂' (đao) và phần âm '月' (nguyệt), gợi nhớ đến việc đi trước, hành động trước.
- Chữ '方' có nghĩa là phương hướng, gợi nhớ đến hướng đi hoặc phương hướng cụ thể.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa 'phía trước'.
Từ ghép thông dụng
前面
/qiánmiàn/ - phía trước
前进
/qiánjìn/ - tiến về phía trước
方向
/fāngxiàng/ - phương hướng