XieHanzi Logo

前夕

qián*xī
-đêm trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (chiều tối)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '前' gồm bộ '刂' (dao) và phần trên '厂' thể hiện sự cắt, chỉ vị trí ở phía trước.
  • '夕' là một biểu tượng cho buổi tối hoặc hoàng hôn, với hình ảnh trăng khuyết.

'前夕' có nghĩa là buổi tối trước một sự kiện quan trọng, gợi nhớ tới thời điểm ngay trước khi điều gì đó xảy ra.

Từ ghép thông dụng

前面

/qiánmiàn/ - phía trước

提前

/tíqián/ - làm sớm hơn dự kiến

夕阳

/xīyáng/ - hoàng hôn